Hiện nay, tiền giấy đã là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Chính vì vậy, với chủ đề “Khám phá các loại tiền giấy Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử đến nay” hứa hẹn là một hành trình thú vị đưa bạn qua những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tiền tệ của Việt Nam. Đồng thời, bài viết còn cung cấp chi tiết các đặc điểm quan trọng của từng loại tiền giấy hiện nay, giúp bạn dễ dàng phân biệt được thật – giả. Cùng tìm hiểu ngay!
Giới thiệu về tiền Việt Nam
Tiền Việt Nam là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Trong đó, đơn vị tiền tệ của Việt Nam là đồng, ký hiệu quốc gia là “đ”, ký hiệu quốc tế là “VND”. Dưới đây là một số thông tin về lịch sử, tính năng và vai trò của tiền Việt Nam.
Lịch sử tiền Việt Nam
Tiền giấy Việt Nam được ra đời lần đầu vào thế kỷ 10, thời vua Đinh Tiên Hoàng cai trị Đại Cồ Việt. Trong thời phong kiến, mỗi vị vua thường phát hành loại tiền riêng biệt. Thậm chí, thay đổi niên hiệu cũng đồng nghĩa với việc phát hành một loại tiền mới.
Điều đáng chú ý là Việt Nam đã sớm sử dụng tiền giấy từ năm 1396, trước nhiều quốc gia khác. Các loại tiền giấy Việt Nam không chỉ thể hiện sự phát triển kinh tế mà còn phản ánh lịch sử và văn hóa độc đáo của đất nước.
Tính năng & vai trò của tiền Việt Nam
Tiền Việt Nam có nhiều tính năng và vai trò quan trọng trong nền kinh tế và cuộc sống của người dân Việt Nam. Cụ thể như sau:
Tính chung của tiền Việt Nam:
-
Tính chung: Tiền Việt Nam là phương tiện thanh toán phổ biến và chấp nhận rộng rãi trong cả nước, được sử dụng trong giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ.
-
Tính bền vững: Tiền Việt Nam được đảm bảo bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có giá trị ổn định và được bảo vệ bởi pháp luật. Điều này tạo sự tin tưởng và ổn định trong việc sử dụng tiền.
-
Tính lưu động: Tiền Việt Nam có khả năng dễ dàng chuyển đổi thành các loại hàng hóa và dịch vụ khác, giúp tạo sự linh hoạt trong giao dịch.
Vai trò của tiền Việt Nam:
-
Phương tiện trao đổi: Tiền Việt Nam giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Nó đóng vai trò là trung gian trong quá trình mua bán.
-
Phương tiện thanh toán: Tiền Việt Nam giúp nhanh chóng và hiệu quả trong việc thanh toán các khoản nợ, mua bán hàng hóa và dịch vụ. Điều này đảm bảo tính thuận tiện và đáng tin cậy trong giao dịch tài chính.
-
Cất giữ giá trị: Tiền Việt Nam cũng là một công cụ để cất giữ giá trị. Người dân và doanh nghiệp có thể lựa chọn đầu tư tiền vào việc cất giữ giá trị hoặc sử dụng tiền tiết kiệm.
-
Thước đo giá cả: Tiền Việt Nam được sử dụng để đo lường giá cả của hàng hóa và dịch vụ, là tiêu chuẩn để xác định giá trị tương đối của các sản phẩm và dịch vụ trên thị trường.
Ngoài ra, đáng chú ý nhất là chất liệu tiền giấy Việt Nam có sự phát triển và thay đổi qua các giai đoạn, từ sử dụng tiền cotton đến tiền polymer hiện nay. Sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất tiền giấy giúp tạo ra tiền có tính chống giả cao và bảo vệ tốt giá trị của nó.
Các loại tiền giấy Việt Nam qua các thời kỳ
Lịch sử tiền giấy Việt Nam trải dài qua nhiều thời kỳ, gắn liền với những biến động chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước. Dưới đây là các loại tiền ở Việt Nam thông qua các thời kỳ mà bạn có thể tham khảo:
Đồng tiền giấy đầu tiên
Đồng tiền giấy đầu tiên của Việt Nam là “Thông bảo hội sao“, xuất hiện vào thời nhà Hồ, được phát hành bởi Hồ Quý Ly vào năm 1396. Tuy đây được coi là đồng tiền giấy đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, nhưng do tình hình kinh tế và xã hội lúc đó chưa phù hợp, nên chính sách tiền giấy này đã thất bại.
Mặc dù vậy, “thông bảo hội sao” vẫn là một bước tiến đầu tiên trong việc sử dụng tiền giấy trong nước và là một phần quan trọng trong lịch sử tiền tệ Việt Nam.
Giấy bạc Đông Dương
Giấy bạc Đông Dương là một trong các loại tiền giấy Việt Nam quan trọng. Xuất hiện trong giai đoạn Việt Nam là một phần của Đông Dương dưới sự thống trị của Pháp, tiền giấy này lưu thông từ năm 1885 đến 1954 với mệnh giá là 100 đồng bạc. Trên mặt tiền của giấy bạc Đông Dương, có hình 3 thiếu nữ mặc trang phục truyền thống, tượng trưng cho tình hữu nghị giữa ba quốc gia là Việt Nam, Lào và Campuchia.
Giấy bạc Cụ Hồ
Giấy bạc Cụ Hồ là một trong các loại tiền giấy của Việt Nam đánh dấu bước ngoặt quan trọng của lịch sử nước nhà. Sau Cuộc cách mạng Tháng 8 năm 1945 và việc thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa, tiền đồng được in và lưu hành để thể hiện chủ quyền của dân tộc tự do. Đây cũng là một biểu tượng của cuộc chiến tranh giành độc lập và thống nhất đầy tự hào của dân tộc ta.
Trong đó, mặt trước của tờ tiền in dòng chữ “Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa” bằng cả chữ quốc ngữ, chữ Hán và hình Chủ tịch Hồ Chí Minh. Mặt sau thường in hình ảnh giai cấp Nông – Công – Binh, thể hiện tình thần đoàn kết và sản xuất của nhân dân. Mệnh giá của tiền giấy Cụ Hồ bao gồm 1 đồng, 5 đồng, 10 đồng, 20 đồng, 50 đồng, 100 đồng và 500 đồng.
Đồng tiền giấy Ngân hàng Quốc gia
Đồng tiền giấy Ngân hàng Quốc gia là một trong các loại tiền giấy Việt Nam cần phải nhắc đến. Trong đó, loại tiền giấy này ra đời vào ngày 6 tháng 5 năm 1951, sau khi Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 15/SL thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam miền bắc. Nhiệm vụ chính của ngân hàng này bao gồm phát hành giấy bạc, quản lý dòng tiền, kho bạc, và thực hiện chính sách tín dụng để thúc đẩy phát triển sản xuất. Đồng tiền giấy này có nhiều mệnh giá từ 1.000 đến 5.000 đồng.
Đồng tiền giấy của Ngân hàng Quốc gia có hình thức tương tự đồng tiền cũ, chỉ thay đổi về các hình in và màu sắc theo mệnh giá. Đáng chú ý, trong giai đoạn 1958, đồng tiền Ngân hàng Quốc gia tiếp tục trải qua quá trình đổi mới, và cùng với đó, nạn in tiền giả bắt đầu xuất hiện trên thị trường.
Tiền đồng những năm 1975
Trong giai đoạn từ 1954 đến 1975, Việt Nam bị chia thành hai miền, miền Nam và miền Bắc, và mỗi miền có loại tiền riêng, gọi chung là “tiền đồng“. Tuy nhiên, trong thời kỳ này, có nhiều tổ chức in tiền giả nên trên một số tờ bạc, như tờ 200 đồng, cần phải ghi thêm dòng chữ “Hình phạt khổ sai những kẻ nào giả mạo giấy bạc do Ngân hàng Quốc gia Việt Nam phát hành ra” nhằm ngăn chặn việc giả mạo tiền bạc do Ngân hàng Quốc gia Việt Nam phát hành. Đây là một biểu hiện của tình hình kinh tế và tiền tệ phức tạp trong giai đoạn đó và cũng đặt ra thách thức quản lý tiền tệ đối với chính quyền và ngân hàng.
Tiền giải phóng sau năm 1975
Sau khi giải phóng đất nước vào ngày 30/4/1975, tiền lưu hành ở miền Nam đã mất giá và được đổi tên thành tiền giải phóng. Tới năm 1978, khi tình hình đất nước ổn định và thống nhất về tài chính, tiền Việt Nam đã trải qua sự thay đổi mạnh mẽ.
Cụ thể, ở miền Bắc, tỷ giá đổi 1 đồng giải phóng sang 1 đồng thống nhất, trong khi ở miền Nam, tỷ giá đổi là 1 đồng giải phóng đổi được 8 hào thống nhất. Đồng thời, chính phủ phát hành các mệnh giá tiền mới, bao gồm 5 hào, 1 đồng, 5 đồng, 10 đồng, 20 đồng, 30 đồng, 50 đồng và 100 đồng, đánh dấu sự phục hồi và tái cơ cấu tiền tệ sau thời kỳ chiến tranh.
Tiền đồng những năm 1985
Năm 1985, với tình hình kinh tế phức tạp và sự khan hiếm của tiền mặt trong thanh toán, Nhà nước đã quyết định thực hiện đổi tiền theo tỷ lệ 10 đồng thống nhất đổi lấy 1 đồng tiền mới, nhằm ứng phó với thách thức của cuộc cách mạng về giá cả và tiền lương.
Khi đó, Ngân hàng Quốc gia Việt Nam đã phát hành các loại tiền 10, 20 và 50 đồng để thực hiện chính sách này. Điều này đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong quá trình phục hồi và ổn định tiền tệ của Việt Nam sau những biến động kinh tế và tiền tệ trước đó.
Tiền giấy thế kỷ 20
Năm 1990, tờ tiền giấy cotton với mệnh giá 10.000 và 20.000 xuất hiện, tờ 50.000 được in từ ngày 15/10/1994, và tờ 100.000 được phát hành từ ngày 1/9/2000. Trong thời kỳ này, tiền xu cũng xuất hiện tuy nhiên không phù hợp với phong cách tiêu tiền của người Việt Nam, do đó, chúng nhanh chóng trở thành các vật dụng lưu niệm thay vì phương tiện thanh toán hàng ngày. Sự thay đổi này đánh dấu sự phát triển và hiện đại hóa của tiền tệ Việt Nam trong thế kỷ XX.
Tiền polymer hiện tại
Đồng tiền cuối cùng của các loại tiền giấy Việt Nam mà Timnhanh.com.vn muốn chia sẻ đến bạn đó là tiền polymer đang được lưu hành, là một phần quan trọng trong hệ thống tiền tệ hiện tại. Trên toàn cầu, có 23 quốc gia sử dụng tiền polymer, trong đó có 3 quốc gia sử dụng tiền polymer cho toàn bộ hệ thống tiền tệ của họ, và một số quốc gia khác sử dụng tiền giấy polymer cho một vài mệnh giá hoặc dưới hình thức tờ tiền lưu niệm.
Ở Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước phát hành tiền polymer vào năm 2003, song song với các loại tiền giấy truyền thống. Loại tiền này có nhiều ưu điểm như khó làm giả, độ bền cao, không thấm nước, và thích hợp cho việc sử dụng trong các thiết bị hiện đại như máy ATM và máy đếm tiền.
Từ ngày 1/9/2007, tiền giấy mệnh giá 50.000 và 100.000 đã ngừng lưu hành, và từ ngày 1/1/2013, các loại tiền cotton mệnh giá 10.000 và 20.000 cũng đã ngừng sử dụng tại Việt Nam, chúng được thay thế bằng tiền polymer. Hiện nay, trên thị trường chỉ còn các tờ tiền giấy mệnh giá nhỏ dưới 5.000 đồng được sử dụng trong nền kinh tế Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của tiền giấy Việt Nam
Hệ thống tiền tệ của Việt Nam hiện nay bao gồm 2 loại, tiền giấy và tiền kim loại. Bao gồm:
-
Tiền giấy Việt Nam được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, là phương tiện thanh toán không thể thiếu trong đời sống kinh tế xã hội. Tiền giấy Việt Nam hiện nay có mệnh giá 500.000đ, 200.000đ, 100.000đ, 50.000đ, 20.000đ, 10.000đ, 5.000đ, 2.000đ, 1.000đ, 500đ, 200đ và 100đ.
-
Tiền kim loại Việt Nam được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, là phương tiện thanh toán nhỏ lẻ trong đời sống hàng ngày. Tiền kim loại Việt Nam hiện nay có mệnh giá 5.000đ, 2.000đ, 1.000đ, 500đ và 200đ.
Xem thêm:
- Khám phá các loại tiền xu Mỹ giá trị nhất ai cũng muốn sở hữu
- Trẻ tư duy ngược: Khám phá tiềm năng vô hạn của con nhờ các phương pháp đơn giản sau
- [Chi tiết] Cách dạy con quản lý tài chính: từ Mầm Non đến hết Trung Học
Và để đảm bảo an ninh tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tích hợp trên tiền giấy Việt Nam một số đặc điểm bảo an cơ bản, cụ thể như:
-
Hình ảnh chìm: Hình ảnh chìm được in nổi trên mặt sau của tờ tiền, có thể nhìn thấy được khi soi nghiêng tờ tiền.
-
Yếu tố hình ẩn: Yếu tố hình ẩn là một hình ảnh được in ẩn trên tờ tiền, chỉ nhìn thấy được khi soi dưới ánh sáng.
-
Dây bảo hiểm: Dây bảo hiểm là một sợi chỉ được dệt vào tờ tiền, có thể nhìn thấy được khi soi dưới ánh sáng.
-
In lồng: In lồng là một kỹ thuật in đặc biệt, giúp cho hình ảnh trên tờ tiền được in chồng lên nhau, tạo nên hiệu ứng 3D.
-
Mực đổi màu: Mực đổi màu là một loại mực có thể thay đổi màu sắc khi thay đổi góc nhìn.
-
Yếu tố in nổi: Yếu tố in nổi là những chi tiết được in nổi trên tờ tiền, có thể cảm nhận được bằng tay.
[Tìm hiểu thêm] Các loại tiền xu Việt Nam
Lịch sử tiền xu Việt Nam có thể bắt đầu kể từ sự xuất hiện lần đầu tiên dưới thời nhà Nguyễn (1802-1945), loại tiền này chủ yếu được đúc bằng đồng thau, có mệnh giá khác nhau, từ 1 đồng đến 10 đồng. Sau khi giành được độc lập, Chính phủ Cách mạng lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa cho phát hành tiền xu mệnh giá 1 đồng và 5 đồng vào năm 1945. Cho đến năm 1955, Ngân hàng Quốc gia Việt Nam được thành lập và bắt đầu phát hành tiền xu Việt Nam.
Đối với tiền xu Việt Nam hiện nay được phát hành lần đầu tiên vào năm 2003, được làm bằng các loại vật liệu khác nhau, bao gồm đồng thau, nhôm và thép. Mặt trước của tiền xu có hình ảnh Bác Hồ, còn mặt sau có hình ảnh các công trình, danh lam thắng cảnh của Việt Nam. Chúng có 5 mệnh giá, từ 200 đồng đến 5.000 đồng. Cụ thể như:
-
200 đồng: Đường kính 19mm, trọng lượng 3,2g, độ dày 1,45mm.
-
500 đồng: Đường kính 21mm, trọng lượng 5,2g, độ dày 1,7mm.
-
1.000 đồng: Đường kính 23mm, trọng lượng 7,7g, độ dày 2,2mm.
-
2.000 đồng: Đường kính 25mm, trọng lượng 10,4g, độ dày 2,5mm.
-
5.000 đồng: Đường kính 27mm, trọng lượng 13,1g, độ dày 2,8mm.
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn biết thêm về các loại tiền giấy Việt Nam qua các dấu mốc lịch sử quan trọng của nước nhà. Đồng thời, hiểu rõ các đặc điểm của tiền giấy Việt Nam hiện nay và cách phân biệt thật giả. Hy vọng những điều mà Timnhanh.com.vn đã chia sẻ trên đây là hữu ích với bạn. Xin chân thành cảm ơn vì đã theo dõi bài viết này của chúng tôi!
Nguồn: Tổng hợp Internet